Người quản lý và khai thác Server được giữ quyền truy cập cao nhất (Root Access), có thể tùy ý thiết lập, cài đặt hệ thống cho phù hợp yêu cầu riêng.
Với dịch vụ thuê máy chủ, khách hàng được trang bị một máy chủ riêng và một IP tĩnh để truy cập quản trị máy chủ từ xa. Bạn có thể cùng một lúc sử dụng được nhiều dịch vụ như: truy cập web, thư điện tử, giới thiệu doanh nghiệp mình thông qua www, truyền File (FPT, xây dựng cơ sở dữ liệu…)
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THUÊ MÁY CHỦ – DEDICATED SERVER
|
DỊCH VỤ CHO THUÊ MÁY CHỦ – DEDICATED SERVER
|
||
|
Mô tả |
NHD – BASIC |
NHD – MEDIA |
|
I. PHÍ KHỞI TẠO DỊCH VỤ VÀ CƯỚC HÀNG THÁNG (VND) |
||
|
1. Phí khởi tạo dịch vụ |
1.500.000 |
2.000.000 |
|
2. Cước hàng tháng |
CALL |
CALL |
|
II. MÔ TẢ CHI TIẾT DỊCH VỤ |
||
|
1. Không gian server |
Rack 1U |
Rack 1U |
|
2. CPU |
Quad Core Intel Xeon 3210 (2.4GHz, FSB 1066, cache 8MB) |
Quad Core Intel Xeon 3220 (2.4GHz, FSB 1066, cache 8MB) |
|
3. RAM |
02GB |
02GB |
|
4. HDD |
250GB SATA |
250GB SATA |
|
5. Datatransfer |
800GB/tháng |
Không giới hạn |
|
6. Băng thông trong nước |
100Mbps |
100Mbps |
|
7. Băng thông quốc tế |
512Kbps |
512Kbps |
|
8. Ổ cắm mạng |
100 Mbps |
100 Mbps |
|
9. Địa chỉ IP |
01 IP |
01 IP |
|
10. Hỗ trợ kỹ thuật |
24×7 |
24×7 |
|
III. CÁC DỊCH VỤ BỔ SUNG (VND, Tính hàng tháng) |
||
|
1. Nâng cấp hệ thống: Advanced Traffic |
1.000.000 |
1.000.000 |
|
Băng thông trong nước: 200Mbps |
||
|
Lưu lượng thông tin: 1000 GB/tháng |
||
|
2. Nâng cấp hệ thống: Premium Traffic |
2.000.000 |
2.000.000 |
|
Băng thông trong nước 1Gbps |
||
|
Ổ cắm mạng 1Gbps |
||
|
Lưu lượng thông tin: 1500 GB/tháng |
||
|
3. Bổ sung lưu lượng thông tin 200GB/tháng |
200.000 |
200.000 |
|
4. Thêm 01 địa chỉ IP |
200.000 |
200.000 |
|
5. Cho thuê hệ thống firewall |
500.000 |
500.000 |
|
6. Sao lưu web data và cơ sở dữ liệu đến 10 GB |
200.000 |
200.000 |
|
8. Quản trị Server (Update Software, Antivirus, Anti Spam) |
1.000.000 |
1.000.000 |
|
9. Quản trị Mail server |
1.000.000 |
1.000.000 |
|
IV. NÂNG CẤP MÁY CHỦ (VNĐ, tính hàng tháng) |
||
|
2. Lắp thêm bộ nhớ |
||
|
a. Lắp thêm 1GB RAM |
120.000 |
120.000 |
|
b. Lắp thêm 2GB RAM |
200.000 |
200.000 |
|
2. Nâng cấp HDD |
||
|
b. Nâng cấp HDD thứ nhất thành 160 GB SATA |
150.000 |
n/a |
|
c. Nâng cấp HDD thứ nhất thành 250 GB SATA |
200.000 |
200.000 |
|
3. Lắp thêm HDD |
||
|
a. Lắp thêm HDD thứ hai 120 GB SATA |
150.000 |
n/a |
|
b. Lắp thêm HDD thứ hai 160 GB SATA |
200.000 |
200.000 |
|
c. Lắp thêm HDD thứ hai 250 GB SATA |
250.000 |
250.000 |
|
IV. THỜI HẠN HỢP ĐỒNG & PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN |
||
|
1. Thời hạn hợp đồng tối thiểu |
12 tháng |
12 tháng |
|
2. Thanh toán trước |
từng quý |
|








