- Khi số lượng máy chủ thuê chỗ lớn, hoặc khi bạn muốn chủ động các công việc, sắp xếp và quản lý thiết bị trong tủ của mình.
- Giải pháp thuê tủ rack được coi là giải pháp phù hợp nhất:
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THUÊ TỦ RACK
|
Thuê chỗ đặt Server – DỊCH VỤ THUÊ TỦ RACK |
||
|
Mô tả |
ONLINE-rack |
OFFLINE-rack |
|
I. PHÍ KHỞI TẠO DỊCH VỤ VÀ CƯỚC HÀNG THÁNG (VND) |
||
|
1. Phí khởi tạo dịch vụ |
3.000.000 |
3.000.000 |
|
2. Cước hàng tháng (per rack) |
24.000.000 |
20.000.000 |
|
II. MÔ TẢ CHI TIẾT DỊCH VỤ |
||
|
1. Space per rack |
42U |
42U |
|
2. Server per rack (max) |
24 servers |
24 servers |
|
3. IP address per rack |
24 IPs |
N/A |
|
4. Switch per rack |
24 port – 100Mbps/port |
24 port – 100Mbps/port |
|
5. Domestic bandwidth per rack |
100Mbps |
local link |
|
6. Oversea bandwidth per server |
512Kbps |
local link |
|
7. Datatransfer per server |
700GB/tháng |
N/A |
|
III. CÁC DỊCH VỤ BỔ SUNG (VND, Tính hàng tháng) |
||
|
1. Block 08 IPs |
1.200.000 |
N/A |
|
III. THỜI HẠN HỢP ĐỒNG & PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN |
||
|
1. Thời hạn hợp đồng tối thiểu |
06 tháng |
06 tháng |
|
2. Thanh toán |
hàng tháng |
|
Các mức giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%








