Tấm Xốp XPS là gì? Tổng quan về vật liệu xốp XPS

Công ty Ngọn Hải Đăng chuyên bán tấm xốp XPS giá rẻ ở TpHCM với giá 110000₫ / 1 tấm, quý khách cần mua xốp XPS vui lòng gọi số 0909-497-012!

I. Giới Thiệu về Tấm Xốp XPS

Tấm xốp XPS là gì?

A. Định Nghĩa và Cấu Tạo (Extruded Polystyrene)

Tấm xốp XPS, viết tắt của Extruded Polystyrene, là một loại vật liệu cách nhiệt cứng được sản xuất từ polystyrene (PS). Quá trình sản xuất bao gồm việc đun nóng và đùn nén nhựa PS kết hợp với bọt xốp và một số chất phụ gia khác, tạo nên một kết cấu dạng phân tử khép kín (closed-cell structure). Cấu trúc này là yếu tố then chốt mang lại nhiều đặc tính vượt trội cho vật liệu.

Sản phẩm có nhiều màu sắc đa dạng như xanh lá cây, xanh da trời, hồng hoặc vàng nhạt, thường được các nhà sản xuất sử dụng để phân biệt thương hiệu. Kích thước phổ biến của tấm XPS là 1200x2400mm hoặc 600x1200mm, với nhiều độ dày khác nhau từ 25mm, 30mm, 40mm, 50mm, 70mm đến 100mm. Tỷ trọng của XPS thường dao động từ 28 – 32kg/m³ (tỷ trọng thấp) đến 32 – 35kg/m³ (tỷ trọng đủ), và có thể lên tới 50kg/m³ tùy theo yêu cầu ứng dụng cụ thể.

Quá trình "đùn ép" (extrusion) là một lợi thế quan trọng trong cấu tạo của XPS. Không giống như xốp EPS (Expanded Polystyrene) được tạo ra từ các hạt nhựa kết dính, quá trình đùn ép liên tục của XPS, trong đó nhựa PS nóng chảy được ép qua khuôn, tạo ra một cấu trúc ô kín đồng nhất, không có khoảng trống. Chính cấu trúc này là nguyên nhân cốt lõi mang lại các đặc tính vượt trội của XPS về khả năng chống thấm nước, cường độ chịu nén và cách nhiệt so với EPS. Điều này giải thích lý do tại sao XPS thường được ưu tiên trong các ứng dụng đòi hỏi cao về độ bền và khả năng chống ẩm, dù có chi phí cao hơn.

Định Nghĩa và Cấu Tạo (Extruded Polystyrene)

B. Quy Trình Sản Xuất Cơ Bản

Quy trình sản xuất tấm xốp XPS, mặc dù tương tự EPS về nguyên liệu cơ bản, nhưng phức tạp hơn và tạo ra cấu trúc bền vững hơn. Ban đầu, các hạt nhựa polystyrene được đưa vào máy đùn, nơi chúng được nung nóng ở nhiệt độ rất cao cho đến khi nóng chảy hoàn toàn. Sau đó, các chất phụ gia khác nhau, bao gồm chất tạo màu và chất thổi (blowing agent), được thêm vào hỗn hợp nóng chảy để giúp vật liệu giãn nở sau quá trình đùn.

Hỗn hợp nhựa dẻo sau đó được ép qua một khuôn đặc biệt (extruded) dưới sự kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và áp suất. Khi thoát ra khỏi khuôn, vật liệu được làm nguội và giãn nở thành hình dạng tấm mong muốn. Cuối cùng, các tấm xốp được cắt tỉa theo kích thước sản phẩm cuối cùng. Quá trình cán và đột dập trong sản xuất tạo ra bề mặt đồng nhất xen kẽ với các tế bào lõm, góp phần vào khả năng chịu lực nén của sản phẩm.

Các chất thổi (blowing agents) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra cấu trúc bọt của XPS. Tuy nhiên, các nghiên cứu chỉ ra rằng những chất thổi truyền thống như HCFCs có tiềm năng nóng lên toàn cầu (GWP) rất cao. Hơn nữa, các chất này có thể khuếch tán ra khỏi các tế bào theo thời gian, một quá trình gọi là "lão hóa" (aging), làm giảm dần giá trị R (khả năng cách nhiệt) của tấm xốp. Điều này cho thấy khả năng cách nhiệt của XPS không chỉ phụ thuộc vào giá trị R ban đầu mà còn vào loại chất thổi được sử dụng và khả năng duy trì giá trị R đó theo thời gian. Để khắc phục, các nhà sản xuất đang chuyển sang sử dụng chất thổi thế hệ mới như HFO-1234ze với GWP thấp (<1), giúp duy trì giá trị R ổn định hơn theo thời gian. Sự thay đổi này thúc đẩy sự phát triển của các công nghệ sản xuất thân thiện môi trường hơn trong ngành.

Quy Trình Sản Xuất Cơ Bản

C. Lịch Sử Phát Triển và Vị Trí trên Thị Trường Vật Liệu Xây Dựng

Tấm xốp XPS đã được sử dụng từ lâu trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Tuy nhiên, sự phổ biến rộng rãi và vị thế hàng đầu của nó như một giải pháp cách nhiệt hiệu quả mới chỉ thực sự tăng lên trong vài năm gần đây. Mặc dù vật liệu XPS đã tồn tại một thời gian, nhưng sự chấp nhận và ứng dụng rộng rãi của nó như một giải pháp ưu việt, đặc biệt trong các công trình đòi hỏi hiệu quả năng lượng cao hoặc có nền móng yếu, là một xu hướng tương đối mới.

Tấm xốp XPS foam là gì?

Trong bối cảnh này, tấm xốp XPS đang dần thay thế hoàn toàn các vật liệu kém hiệu quả hơn như xốp EPS trong nhiều ứng dụng. Sự chuyển dịch này không chỉ là một thay đổi về vật liệu mà còn là dấu hiệu của sự phát triển trong ngành xây dựng, nơi các yêu cầu về hiệu suất năng lượng, độ bền cấu trúc và khả năng thích ứng với điều kiện thi công phức tạp ngày càng được chú trọng. Nhờ các đặc tính ưu việt, XPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều hạng mục quan trọng như tôn nền, nâng sàn, giảm tải trọng cho các công trình được xây dựng trên nền móng yếu hoặc có mặt bằng thi công phức tạp. XPS đang định vị mình là một vật liệu tiêu chuẩn cho các công trình hiện đại, hiệu suất cao.

Lịch Sử Phát Triển và Vị Trí trên Thị Trường Vật Liệu Xây Dựng

II. Đặc Tính Kỹ Thuật và Ưu Điểm Nổi Bật của Tấm Xốp XPS

A. Khả Năng Cách Nhiệt và Chống Nóng Vượt Trội

Tấm xốp XPS nổi bật với tính chất cách nhiệt tuyệt vời, được thể hiện qua hệ số dẫn nhiệt rất thấp, chỉ khoảng 0.0289 W/m.K. Con số này thấp hơn đáng kể so với EPS (0.039 W/m.K), cho thấy hiệu quả chống nóng vượt trội của XPS.

Xốp XPS là gì?

XPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình, giảm thất thoát nhiệt đáng kể, làm cho không gian mát mẻ hơn vào mùa hè và ấm áp hơn vào mùa đông. Điều này dẫn đến việc tiết kiệm năng lượng tối đa cho các thiết bị làm mát và sưởi ấm, với ước tính có thể tiết kiệm từ 343 - 344 Kwh/m² điện năng tiêu thụ hàng năm.

Giá trị R (R-value), thước đo khả năng chống truyền nhiệt, của XPS thường đạt khoảng R-5 mỗi inch độ dày , với một số sản phẩm có R-value từ 4.6 đến 5.0. Đặc biệt, XPS được thiết kế để duy trì ít nhất 90% giá trị R ban đầu theo thời gian. Tấm xốp XPS có khả năng hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ rộng, từ -40°C đến 100°C , hoặc từ -60°C đến 70°C , với nhiệt độ hoạt động liên tục tối đa là 75°C.

Mặc dù XPS có giá trị R ban đầu cao, các nghiên cứu chỉ ra hiện tượng "thermal drift" (trôi nhiệt) do chất thổi thoát ra ngoài, có thể làm giảm giá trị R theo thời gian. Tuy nhiên, các sản phẩm XPS hiện đại với chất thổi HFO-1234ze mới đã giảm thiểu đáng kể hiện tượng này, duy trì R-value ổn định hơn. Điều này tạo ra một bức tranh phức tạp hơn so với việc chỉ nhìn vào giá trị R ban đầu. Đối với hiệu suất năng lượng dài hạn của công trình, sự ổn định của giá trị R theo thời gian là yếu tố then chốt. Người tiêu dùng và nhà thầu cần xem xét không chỉ giá trị R ban đầu mà còn cả khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt của sản phẩm trong suốt vòng đời công trình, điều này thường liên quan đến loại chất thổi được sử dụng.

Khả Năng Cách Nhiệt và Chống Nóng Vượt Trội

B. Khả Năng Chống Thấm Nước và Hút Ẩm Tuyệt Vời

Một trong những đặc tính nổi bật nhất của tấm xốp XPS là khả năng chống thấm nước vượt trội, đạt trên 99%, với tỷ lệ hút nước rất thấp, thường dưới 1% thể tích. Tỷ lệ này chỉ bằng 1/10 so với các vật liệu cách nhiệt khác như EPS hay PU.

Cấu trúc ô kín của XPS giúp hạn chế tối đa tình trạng ngưng tụ hơi nước và ngăn ngừa hơi ẩm tấn công hoặc rò rỉ chất lỏng từ đường ống ngầm. Đặc tính này cũng giúp ngăn ngừa sự xâm nhập và phát triển của nấm mốc, vi khuẩn gây bệnh, bảo vệ thực phẩm và đồ vật trong các công trình, đồng thời kéo dài tuổi thọ cho kết cấu xây dựng. XPS duy trì độ bền ổn định ngay cả trong môi trường ẩm ướt.

Khả năng hút nước thấp là hệ quả trực tiếp của cấu trúc ô kín. Lợi ích của đặc tính này không chỉ dừng lại ở việc ngăn nước thấm vào; nó còn bao gồm việc ngăn ngừa nấm mốc, vi khuẩn gây bệnh, kéo dài tuổi thọ cho công trình, và duy trì khả năng cách nhiệt trong thời gian dài ngay cả khi tiếp xúc với độ ẩm cao. Khả năng chống ẩm của XPS là một lợi thế nền tảng, góp phần tạo ra môi trường sống lành mạnh hơn, giảm chi phí bảo trì và duy trì hiệu suất cách nhiệt bền vững, đặc biệt lý tưởng cho các hạng mục tiếp xúc với độ ẩm cao như tầng hầm, móng nhà và kho lạnh.

Khả Năng Chống Thấm Nước và Hút Ẩm Tuyệt Vời

C. Cường Độ Chịu Nén Cao và Độ Bền Cơ Học

Nhờ quá trình sản xuất được cán và đột dập, tạo nên bề mặt đồng nhất xen kẽ với các tế bào lõm, tấm xốp XPS có khả năng chịu lực nén rất tốt, với sự ổn định tuyệt vời từ 300 kPa. Tùy thuộc vào tỷ trọng, XPS có thể đáp ứng mức độ chịu nén từ 200 – 500 kPa, thậm chí 350 kPa có thể dễ dàng đạt được ngay cả đối với các tấm xốp XPS có tỷ trọng thấp. Một số sản phẩm chuyên dụng có thể đạt cường độ chịu nén lên tới 700 kPa.

XPS có độ chắc khỏe và độ bền rất cao do sự ổn định của cấu trúc hóa học và vật lý. Tuổi thọ trung bình của vật liệu này có thể lên đến 50 năm hoặc hơn, và khả năng cách nhiệt vẫn có thể duy trì trên 80% so với ban đầu ngay cả sau 50 năm sử dụng.

Cường độ chịu nén ấn tượng của XPS là kết quả trực tiếp của quá trình sản xuất đùn ép và cấu trúc ô kín đồng nhất. Đặc tính này cho phép XPS được sử dụng trong các ứng dụng chịu tải trọng như tôn nền, nâng sàn, giảm tải trọng công trình và lót cho hệ thống sưởi dưới sàn. XPS không chỉ là một vật liệu cách nhiệt mà còn có thể đóng vai trò như một thành phần cấu trúc trong một số trường hợp, giúp giảm nhu cầu sử dụng các vật liệu truyền thống nặng hơn và cho phép thi công hiệu quả hơn trên các nền móng yếu hoặc phức tạp.

Cường Độ Chịu Nén Cao và Độ Bền Cơ Học

D. Khả Năng Cách Âm Hiệu Quả

Với cấu trúc dạng phân tử khép kín và hàng loạt bọt khí bên trong, tấm xốp XPS có khả năng làm cho sóng âm bị đứt đoạn khi tiếp xúc, khiến âm thanh khó có thể xuyên qua. Điều này giúp giảm tiếng ồn hiệu quả, mang lại không gian làm việc và nghỉ ngơi yên tĩnh, giảm khoảng 70-80% tiếng ồn.

Cấu trúc ô kín của XPS, vốn mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm, cũng đồng thời là yếu tố then chốt cho khả năng cách âm của nó bằng cách làm đứt đoạn sóng âm. Điều này biến XPS thành một vật liệu đa năng (cách nhiệt và cách âm). Các ứng dụng cụ thể trong phòng karaoke, quán bar, studio là minh chứng rõ ràng cho hiệu suất cách âm của nó. Nhờ đặc tính này, XPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu kiểm soát tiếng ồn cao như phòng karaoke, quán bar, studio, phòng họp, căn hộ và bệnh viện. Trong bối cảnh đô thị hóa ngày càng tăng, ô nhiễm tiếng ồn là một vấn đề đáng lo ngại. Việc XPS kết hợp cả khả năng cách nhiệt và cách âm mang lại một giải pháp toàn diện để tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, tiết kiệm năng lượng và yên tĩnh, tăng thêm giá trị cho các dự án dân dụng và thương mại.

Khả Năng Cách Âm Hiệu Quả

E. Trọng Lượng Nhẹ và Dễ Dàng Thi Công

Tấm XPS là gì?

Tấm xốp XPS có trọng lượng rất nhẹ, chỉ bằng khoảng 1/10 so với một số vật liệu truyền thống (khoảng 35kg/m³). Đặc tính này giúp việc vận chuyển vật liệu trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.

Việc thi công XPS cũng rất đơn giản và tiện lợi, có thể dễ dàng cắt bằng các dụng cụ thông thường như dao sắc, cưa mỏng và thước. Các tấm có thể được liên kết vào bề mặt tường bằng vít nở thép, sau đó hoàn thiện bằng sơn bả hoặc giấy dán tường. Trọng lượng nhẹ của XPS trực tiếp dẫn đến việc dễ dàng vận chuyển và giảm chi phí thi công và vận chuyển. Khả năng dễ dàng cắt và lắp đặt còn giúp giảm thời gian và độ phức tạp của lao động. Ngoài hiệu suất cách nhiệt, XPS còn mang lại những lợi ích đáng kể về mặt logistics và kinh tế trong giai đoạn thi công, làm tăng sức hấp dẫn của nó đối với các dự án quy mô lớn nơi hiệu quả là ưu tiên hàng đầu.

Trọng Lượng Nhẹ và Dễ Dàng Thi Công

F. An Toàn và Thân Thiện Với Môi Trường

Tấm xốp XPS là gì?

Tấm xốp XPS được sản xuất từ vật liệu thân thiện với môi trường, không có khí độc hại, không mùi và không chứa các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) như formaldehyde. Sản phẩm ổn định về cấu trúc hóa học, không bị nấm mốc, ăn mòn hay phân hủy, đảm bảo an toàn cho người thi công và người sử dụng.

Trong quá trình sản xuất, 100% chất thải công nghiệp XPS được thu hồi, nghiền nhỏ và tái sử dụng, không tạo ra chất thải hoặc sản phẩm phụ có hại. Các tấm XPS dư thừa từ công trình cũng có thể được tái sử dụng hoặc tái chế. XPS góp phần vào các tiêu chuẩn công trình Xanh như LEED và BREEAM nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng và tiềm năng tái chế.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các chất thổi (blowing agents) truyền thống được sử dụng trong quá trình sản xuất XPS, đặc biệt là hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), có thể gây hại cho tầng ozone và góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu do có GWP cao. Để khắc phục, ngành công nghiệp đang chuyển sang sử dụng các chất thổi thân thiện môi trường hơn như HFO-1234ze, có GWP rất thấp (<1). Thách thức trong tái chế XPS hậu tiêu dùng vẫn còn tồn tại do mật độ thấp, khả năng nhiễm bẩn từ chất kết dính hoặc lớp phủ, và sự hiện diện của các chất thổi cũ. Tuyên bố về sự thân thiện môi trường của XPS cần được hiểu một cách có sắc thái. Mặc dù nó đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng và không độc hại khi hoàn thiện, nhưng dấu chân môi trường của nó phụ thuộc nhiều vào các thực hành sản xuất cụ thể (loại chất thổi) và hiệu quả của cơ sở hạ tầng tái chế hậu tiêu dùng. Điều này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng đối với các chứng nhận công trình xanh và cho thấy những nỗ lực không ngừng của ngành để hướng tới sự bền vững.

An Toàn và Thân Thiện Với Môi Trường

III. Ứng Dụng Đa Dạng của Tấm Xốp XPS Trong Xây Dựng và Đời Sống

A. Cách Nhiệt và Chống Nóng cho Mái, Tường, Trần

Đây là những ứng dụng phổ biến nhất của tấm xốp XPS trong xây dựng. XPS được sử dụng rộng rãi trên toàn bộ lớp bao che của công trình: mái, tường, trần.

  • Mái bê tông và mái tôn nhà xưởng: XPS giúp giảm lượng nhiệt và tia UV tác động lên sàn, kiểm soát nhiệt độ hiệu quả, và có thể được thi công như một hệ mái Panel XPS. Quy trình thi công chống nóng mái bê tông bằng XPS bao gồm 7 bước cụ thể: làm sạch bề mặt, quét lớp Primer, thi công lớp chống thấm (ví dụ Sika BC Bitumen), trải lớp mỏng PE, đặt các tấm XPS lên trên (xếp sole nhau), thi công hệ lưới thép, và cuối cùng là đổ bê tông dày tối thiểu 5cm tạo dốc thoát nước. Các bước thi công chi tiết cho mái bê tông cho thấy XPS là một phần của hệ thống nhiều lớp (lớp lót, chống thấm, lưới thép, bê tông). Điều này chỉ ra rằng hiệu suất của XPS được tối ưu hóa khi nó được tích hợp đúng cách trong một hệ thống xây dựng hoàn chỉnh.
  • Tường nhà: XPS đặc biệt hiệu quả trong việc cách nhiệt, chống nóng cho tường, đặc biệt là tường hướng Tây. Việc sử dụng XPS cho tường hướng Tây là một ví dụ cụ thể về việc nhắm mục tiêu vào các khu vực có mức hấp thụ nhiệt cao nhất. Có thể thi công bằng cách xây hai bức tường song song và nhét xốp XPS vào giữa, hoặc ốp trực tiếp tấm XPS vào bề mặt tường bằng vít nở thép rồi hoàn thiện bằng sơn bả hoặc giấy dán tường.
  • Trần nhà: XPS được sử dụng để cách nhiệt, chống nóng cho trần nhà, và xử lý các vấn đề thấm dột từ mái.

XPS cung cấp một giải pháp toàn diện để tạo ra một lớp bao che công trình hiệu quả về nhiệt, giải quyết vấn đề thất thoát và hấp thụ nhiệt từ tất cả các bề mặt chính. Việc tích hợp nó vào các hệ thống nhiều lớp nhấn mạnh vai trò của nó như một thành phần quan trọng trong thiết kế tòa nhà hiệu suất cao.

Cách Nhiệt và Chống Nóng cho Mái, Tường, Trần

B. Lót Sàn và Xử Lý Nền Móng

XPS được sử dụng để lót sàn nhà, sàn nền, chống lại sự hấp thụ hơi nước và tránh hiện tượng nồm ẩm, đặc biệt hiệu quả cho tầng hầm.

Với khả năng chịu lực nén tốt và trọng lượng nhẹ, XPS là lựa chọn hàng đầu cho hạng mục tôn nền, nâng sàn, giảm tải trọng công trình. Đây là giải pháp thi công mới mang lại hiệu quả cao và hạn chế tối đa việc sử dụng các nguyên vật liệu truyền thống, đặc biệt hữu ích cho các công trình có nền móng yếu hoặc mặt bằng thi công phức tạp. XPS cũng được sử dụng để lót nền đường cao tốc.

Sự kết hợp giữa khả năng chịu lực nén tốt và khả năng chống hút nước rất tốt làm cho XPS trở nên lý tưởng cho các ứng dụng như lót nền nhà, sàn nhà chống lại sự hấp thụ hơi nước, tránh nồm ẩm và xử lý nền đất yếu. Đây là một ứng dụng trực tiếp của các đặc tính cốt lõi của nó để giải quyết các thách thức xây dựng cụ thể liên quan đến độ ẩm và khả năng chịu tải ở các khu vực tiếp xúc với mặt đất hoặc dưới lòng đất. XPS cung cấp một giải pháp mạnh mẽ cho các yếu tố nền móng, nơi các vật liệu cách nhiệt truyền thống có thể bị hỏng do hấp thụ độ ẩm hoặc cường độ nén không đủ. Điều này mở rộng tiện ích của nó vượt ra ngoài việc cách nhiệt trên cao, sang các ứng dụng kiểm soát độ ẩm và cấu trúc quan trọng.

Lót Sàn và Xử Lý Nền Móng

C. Ứng Dụng Chuyên Biệt Khác

Các ứng dụng đa dạng của XPS đều là hệ quả trực tiếp của các đặc tính cơ bản của nó.

  • Kho đông lạnh và phòng sạch: XPS là vật liệu lý tưởng để cách nhiệt trong các kho đông lạnh, hầm đông, phòng sạch, và phòng bảo vệ thiết bị, linh kiện điện tử, dược phẩm do độ bền ổn định trong môi trường ẩm ướt và khả năng chống ẩm mốc cao.
  • Cách âm và vách ngăn: Được sử dụng làm vách ngăn tạm thời trong các khu vui chơi, nhà xưởng, kho, và đặc biệt phổ biến trong các công trình yêu cầu cách âm cao như phòng karaoke, quán bar, studio, văn phòng, cabin stream.
  • Công trình dân dụng và công nghiệp quy mô lớn: Bao gồm căn hộ, tòa nhà cao tầng, bệnh viện, phòng họp, đường băng sân bay, đường ray, v.v., nơi cần cách nhiệt, cách âm và chịu lực tốt.
  • Bao bì chuyên dụng: XPS được dùng để lót cho các sản phẩm khác nhằm tránh gây đổ vỡ, nhờ đặc tính hấp thụ sốc vượt trội.
  • Các ứng dụng khác: Trồng thủy canh , làm vật liệu trang trí , và cách nhiệt cho thùng xe tải.

XPS là một vật liệu đa chức năng mà các đặc tính vốn có của nó cho phép nó giải quyết một loạt các thách thức kỹ thuật và thực tế trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, khiến nó trở thành một sản phẩm có giá trị và khả năng thích ứng cao.

Ứng Dụng Chuyên Biệt Khác

IV. So Sánh Tấm Xốp XPS với Các Vật Liệu Cách Nhiệt Phổ Biến Khác

A. XPS và EPS (Expanded Polystyrene)

Sự so sánh giữa XPS và EPS thường là một đánh đổi giữa hiệu suất và chi phí.

  • Cấu tạo và sản xuất: XPS có cấu tạo bền vững và quy trình sản xuất phức tạp hơn EPS, sử dụng công nghệ ép đùn từ polystyrene nóng chảy, tạo ra cấu trúc ô kín, mịn và không có khí bên trong. Ngược lại, EPS được tạo thành từ các hạt nhựa polystyrene nhỏ được kết dính với nhau, có nhiều khoảng trống khí.
  • Khả năng chống thấm: XPS có khả năng chống thấm nước vượt trội hơn EPS (tỷ lệ hút nước <1% so với không có khả năng chống nước của EPS). EPS dễ bị hấp thụ nước hơn, làm giảm hiệu suất cách nhiệt.
  • Khả năng cách nhiệt: XPS cách nhiệt và chống nóng tốt hơn EPS. Hệ số dẫn nhiệt của XPS là 0.0289 W/m.K, trong khi của EPS là 0.039 W/m.K. Để EPS đạt được khả năng cách nhiệt tương đương XPS, cần tăng độ dày lên gấp 2-3 lần. XPS có R-value cao hơn EPS (R-5 so với 3.6-4.2 mỗi inch). Tuy nhiên, EPS được cho là không bị "off-gassing" như XPS (với chất thổi cũ), do đó R-value của nó ổn định hơn về lâu dài.
  • Cường độ nén: Cường độ nén của XPS cao hơn đáng kể so với EPS (XPS đạt 350KPa, EPS thấp hơn). EPS dễ vỡ và hư hỏng hơn trong quá trình lắp đặt.
  • Khả năng cách điện: XPS có mức độ cách điện cao hơn EPS, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt.
  • Trọng lượng và thi công: EPS nhẹ hơn XPS, có thể giúp lắp đặt dễ dàng hơn. XPS nặng hơn một chút nhưng vẫn dễ thi công.
  • Kháng khuẩn/sâu bệnh: XPS có khả năng chống sâu bệnh và động vật gặm nhấm tốt hơn EPS.
  • Giá thành: Giá thành của XPS cao hơn EPS. EPS thường có giá khoảng 40.000 – 50.000 VNĐ/tấm.

XPS và EPS (Expanded Polystyrene)

B. XPS và Bông Khoáng (Mineral Wool/Rockwool)

Sự lựa chọn giữa XPS và bông khoáng phụ thuộc vào ưu tiên về khả năng chống ẩm, chịu lực và chống cháy.

  • Cấu tạo: Bông khoáng được làm từ đá tự nhiên hoặc xỉ công nghiệp, được nung chảy và kéo thành sợi. XPS là vật liệu dạng bọt cứng với cấu trúc ô kín.
  • Khả năng chống thấm: XPS có cấu trúc ô kín đặc, gần như không thấm nước và chống ngưng tụ hơi nước hiệu quả. Ngược lại, bông khoáng là vật liệu dạng sợi, dễ hấp thụ nước, điều này làm giảm đáng kể khả năng cách nhiệt của nó khi bị ẩm.
  • Khả năng cách nhiệt: XPS có R-value cao hơn bông khoáng trên mỗi inch độ dày (R-5 so với R-3.0-3.3 của bông khoáng) và duy trì R-value cao ở nhiệt độ thấp hơn. Tuy nhiên, bông khoáng không bị "thermal drift" (trôi nhiệt) nên R-value của nó ổn định hơn theo thời gian.
  • Cường độ nén: XPS có cường độ nén cao và ổn định kích thước dưới tải trọng. Bông khoáng dễ bị nén, làm mất giá trị R khi chịu tải.
  • Khả năng cách âm: Cả hai vật liệu đều có khả năng cách âm tốt. Tuy nhiên, bông khoáng có thế mạnh hơn về khả năng hấp thụ âm thanh do cấu trúc lỗ thông khí trong tế bào.
  • Khả năng chống cháy: Đây là điểm khác biệt lớn nhất. Bông khoáng là vật liệu không bắt lửa, chống cháy lan và không sinh khói độc, có khả năng chịu nhiệt độ rất cao (lên đến 1800°F hoặc 700°C). XPS là vật liệu nhiệt dẻo, có thể mềm ở 74°C và nóng chảy ở 93-99°C, có thể cháy và tạo ra khói độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, mặc dù các sản phẩm có phụ gia chống cháy có thể đạt cấp B1 hoặc B2.
  • Ứng dụng: XPS phù hợp hơn cho các ứng dụng yêu cầu chống ẩm cao và chịu lực (ví dụ: kho lạnh, nền móng). Bông khoáng là lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng cần khả năng chống cháy cao và cách âm vượt trội (ví dụ: tường, trần trong các tòa nhà cao tầng).

Sự khác biệt về khả năng chống cháy là một yếu tố quyết định quan trọng. Mặc dù XPS có thể được bổ sung phụ gia chống cháy để đạt các tiêu chuẩn nhất định (ví dụ B2), vật liệu này vẫn là vật liệu nhiệt dẻo có thể nóng chảy và nhỏ giọt khi cháy, tiềm ẩn nguy cơ lan truyền lửa. Điều này đòi hỏi XPS phải luôn được lắp đặt với một lớp chắn nhiệt được phê duyệt để bảo vệ khỏi hỏa hoạn. Ngược lại, bông khoáng là vật liệu không cháy, tạo thành lớp than bảo vệ và không nóng chảy, do đó nó là lựa chọn ưu tiên trong các ứng dụng an toàn cháy nổ nghiêm ngặt.

XPS và Bông Khoáng (Mineral Wool/Rockwool)

C. XPS và PU Foam (Polyurethane Foam)

XPS và PU foam đều là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, nhưng có những khác biệt về hiệu suất nhiệt, khả năng chịu nhiệt độ và tính linh hoạt.

  • Khả năng cách nhiệt: PU foam thường có hệ số dẫn nhiệt thấp hơn XPS (khoảng 0.022 W/m.K so với 0.0289 W/m.K của XPS), cho thấy khả năng cách nhiệt tốt hơn với độ dày vật liệu ít hơn. Điều này có nghĩa là PU foam có thể cung cấp hiệu suất cách nhiệt cao hơn trong không gian hạn chế.
  • Khả năng chịu nhiệt độ: PU foam cứng có thể đạt độ ổn định nhiệt lên tới 120°C, trong khi XPS chỉ chịu được nhiệt độ tối đa khoảng 70-75°C. Ở nhiệt độ cao, XPS có thể bị biến dạng hoặc tạo xốp thứ cấp.
  • Khả năng chống thấm: Cả XPS và PU foam đều có khả năng chống thấm tốt do cấu trúc ô kín. Tuy nhiên, XPS có xu hướng tốt hơn trong việc chống thấm nước do tính chất vật liệu polystyrene. PU foam có thể bị giảm khả năng cách nhiệt nếu nước thấm vào và không được bảo vệ tốt.
  • Khả năng chống cháy: PU foam thường có khả năng chống cháy tốt hơn XPS, hình thành một lớp than bảo vệ khi cháy và ít có xu hướng lan truyền ngọn lửa. XPS là vật liệu nhiệt dẻo, có thể nóng chảy và nhỏ giọt khi cháy.
  • Độ bền và ổn định: XPS có độ bền và khả năng chịu lực tốt, không co ngót theo thời gian. PU foam có thể linh hoạt hơn nhưng độ bền và khả năng chịu lực có thể kém hơn XPS, cần được lắp đặt chắc chắn để tránh biến dạng.
  • Kháng hóa chất: PU foam có khả năng chống nước, dầu và dung môi tốt hơn, trong khi polystyrene (XPS) chỉ chống nước và nhạy cảm với một số dung môi hữu cơ như benzen và este.
  • Trọng lượng và thi công: XPS có trọng lượng nhẹ hơn so với một số loại panel khác, nhưng nặng hơn EPS. PU foam cũng nhẹ và dễ lắp đặt.
  • Giá thành: Panel XPS thường có giá thành thấp hơn so với Panel PU.

XPS và PU Foam (Polyurethane Foam)

D. XPS và PE Foam (Polyethylene Foam)

XPS và PE foam đều là vật liệu cách nhiệt dạng xốp, nhưng có sự khác biệt rõ rệt về cấu trúc, độ cứng và ứng dụng.

  • Cấu tạo và đặc tính: XPS là vật liệu cứng, có cấu trúc ô kín đồng nhất, mang lại khả năng chịu nén cao và chống thấm nước vượt trội. PE foam (thường là PE OPP 1 hoặc 2 mặt bạc) thường là vật liệu mềm dẻo hơn, được phủ lớp màng nhôm để tăng khả năng cách nhiệt.
  • Khả năng cách nhiệt: Cả hai đều có khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tuy nhiên, XPS thường được đánh giá cao hơn về hiệu suất cách nhiệt tổng thể, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống ẩm cao. PE foam 2 mặt bạc sẽ chống nóng tốt hơn loại 1 mặt bạc.
  • Ứng dụng: XPS thích hợp cho các ứng dụng cách nhiệt tường, trần nhà, sàn, và các hạng mục chịu lực. PE foam thường được dùng trong các ứng dụng cách nhiệt đơn giản hơn, hoặc làm vật liệu chèn lót, đóng gói.
  • Giá thành: PE foam thường có giá thành thấp hơn XPS.

XPS và PE Foam (Polyethylene Foam)

V. Nhược Điểm của Tấm Xốp XPS

Mặc dù tấm xốp XPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, nhưng cũng có một số nhược điểm cần được xem xét trong quá trình lựa chọn và sử dụng:

  • Chi phí cao hơn: So với xốp EPS, XPS có giá thành cao hơn. Điều này có thể ảnh hưởng đến tổng chi phí dự án, đặc biệt đối với các công trình có ngân sách hạn chế.
  • Trọng lượng nặng hơn: Mặc dù vẫn được coi là vật liệu nhẹ, XPS có trọng lượng nặng hơn một chút so với EPS. Điều này có thể gây khó khăn hơn trong quá trình xử lý và lắp đặt ở một số trường hợp.
  • Khả năng chống cháy: XPS là vật liệu nhiệt dẻo, có thể mềm ở nhiệt độ cao (khoảng 74°C) và nóng chảy trong khoảng 93-99°C. Khi cháy, XPS có thể nhỏ giọt và tạo ra khói độc. Mặc dù có thể bổ sung phụ gia chống cháy để đạt các tiêu chuẩn nhất định (ví dụ B2), nhưng nó vẫn yêu cầu một lớp chắn nhiệt bảo vệ khi lắp đặt trong nhà.
  • Tác động môi trường từ chất thổi: Như đã đề cập, các chất thổi truyền thống (ví dụ HCFCs) được sử dụng trong sản xuất XPS có GWP cao, góp phần vào biến đổi khí hậu. Mặc dù ngành công nghiệp đang chuyển sang các chất thổi thân thiện môi trường hơn, đây vẫn là một điểm cần lưu ý.
  • Thách thức trong tái chế hậu tiêu dùng: Mặc dù chất thải công nghiệp XPS có thể được tái chế 100% , việc tái chế XPS hậu tiêu dùng (từ các công trình phá dỡ) vẫn còn nhiều thách thức do mật độ thấp, khả năng nhiễm bẩn từ chất kết dính hoặc lớp phủ, và sự hiện diện của các chất thổi cũ.
  • Độ bền R-value theo thời gian (Thermal Drift): Các chất thổi trong XPS có thể khuếch tán ra khỏi các tế bào theo thời gian, làm giảm dần giá trị R (khả năng cách nhiệt) của tấm xốp, một quá trình gọi là "lão hóa" hoặc "thermal drift". Mặc dù các chất thổi thế hệ mới giúp giảm thiểu hiện tượng này, nhưng đây vẫn là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá hiệu suất dài hạn.
  • Nhạy cảm với dung môi hữu cơ và tia UV: XPS có thể bị hư hại bởi nhiệt độ cao hoặc dung môi hữu cơ, và có thể bị suy giảm khi tiếp xúc trực tiếp với tia UV trong thời gian dài nếu không có lớp bảo vệ.

Nhược Điểm của Tấm Xốp XPS

VI. Tiêu Chuẩn An Toàn Cháy của Tấm Xốp XPS

An toàn cháy là một yếu tố quan trọng khi lựa chọn vật liệu xây dựng. Đối với tấm xốp XPS, khả năng phản ứng với lửa được đánh giá theo các tiêu chuẩn cụ thể.

  • Phân loại theo tiêu chuẩn Trung Quốc (Chinese Standard):

    • Cấp B1: Được coi là vật liệu xây dựng chống cháy. Đối với tấm đùn cấp B1, chỉ số oxy thường nằm trong khoảng 30-35. Theo tiêu chuẩn quốc gia, tấm đùn cấp B1 không được có giọt chảy sau khi cháy và khu vực xung quanh không được bị bắt lửa. Nhiệt độ khí thải phải dưới 200°C và mức độ khói phải dưới 75. Tấm đùn B1 thường có tỷ trọng trên 30kg/m³ và mật độ khối khoảng 25-35 kg/m³.
    • Cấp B2: Được phân loại là vật liệu xây dựng dễ cháy. Chỉ số oxy cho cấp B2 xấp xỉ 28. Hầu hết các loại xốp XPS trên thị trường Việt Nam có khả năng chống cháy lan tương đương cấp B2 khi được bổ sung phụ gia.
    • Cấp B3: Được phân loại là vật liệu xây dựng rất dễ cháy.
  • Phân loại theo tiêu chuẩn Châu Âu (EN 13501-1):

    • Tiêu chuẩn EN 13501-1 phân loại vật liệu từ A đến F dựa trên khả năng đóng góp vào đám cháy: A (không đóng góp), B (đóng góp rất nhỏ), C (đóng góp hạn chế), D (đóng góp chấp nhận được), E (hành vi cháy chấp nhận được), F (không có hiệu quả được thiết lập).
    • Phân loại B2 của DIN 4102 (dễ cháy bình thường) tương ứng với các lớp D và E của Châu Âu.
  • Phụ gia chống cháy: Để tăng cường khả năng chống cháy, các nhà sản xuất thường thêm các phụ gia chống cháy vào XPS. Các loại phụ gia này bao gồm brom hóa (polymeric brominated FR, TBBA), phốt pho, hydroxit kim loại (như nhôm hydroxit và magie hydroxit), và silicon. Các phụ gia brom hóa polymer (pFRs) hiện được coi là thân thiện môi trường nhất, cung cấp khả năng chống cháy mà vẫn giảm thiểu tác động đến sức khỏe và môi trường, thay thế các chất như HBCD đã bị hạn chế.

  • Yêu cầu lắp đặt an toàn: Mặc dù có phụ gia chống cháy, XPS vẫn là vật liệu nhiệt dẻo có thể nóng chảy và nhỏ giọt khi cháy. Do đó, XPS phải luôn được lắp đặt với một lớp chắn nhiệt được phê duyệt (ví dụ: tấm thạch cao) để bảo vệ khỏi hỏa hoạn, đặc biệt là trong các không gian nội thất. Điều này là cần thiết để ngăn chặn sự lan truyền lửa và giảm thiểu việc tạo ra khói độc.

Tiêu Chuẩn An Toàn Cháy của Tấm Xốp XPS

VII. Thách Thức và Giải Pháp Tái Chế Tấm Xốp XPS

Tấm xốp XPS được công nhận là vật liệu có thể tái chế, góp phần vào nền kinh tế tuần hoàn. Tuy nhiên, việc tái chế XPS, đặc biệt là chất thải hậu tiêu dùng, đặt ra một số thách thức đáng kể.

  • Thách thức:

    • Mật độ khối thấp: Trọng lượng nhẹ của XPS khiến việc vận chuyển chất thải trở nên kém hiệu quả và tốn kém.
    • Nhiễm bẩn: Chất thải XPS thường bị nhiễm bẩn bởi keo, lớp phủ hoặc các mảnh vụn xây dựng khác, đòi hỏi các quy trình làm sạch và phân loại phức tạp.
    • Sự hiện diện của chất thổi cũ: Một số chất thổi cũ (ví dụ HCFCs) có thể vẫn còn trong vật liệu, đòi hỏi quy trình xử lý an toàn trong quá trình tái chế.
    • Khó phân hủy sinh học: XPS là vật liệu không phân hủy sinh học và có thể tồn tại hàng trăm đến hàng nghìn năm trong các bãi chôn lấp nếu không được quản lý đúng cách.
    • Khó khăn trong phân tách: Cấu trúc ô kín của XPS khiến việc tái chế trở nên khó khăn hơn so với các vật liệu khác như EPS.
  • Giải pháp và quy trình tái chế:

    • Thu gom và phân loại sơ bộ: Chất thải XPS được thu gom từ các công trường xây dựng hoặc cơ sở sản xuất, sau đó được phân loại thủ công hoặc tự động để loại bỏ các chất gây ô nhiễm.
    • Nghiền nhỏ: Chất thải XPS được cắt nhỏ thành các mảnh vụn nhỏ hơn bằng máy nghiền công nghiệp để chuẩn bị cho các bước tiếp theo.
    • Làm đặc hoặc nén: Đây là bước quan trọng để giảm thể tích chất thải. Có hai công nghệ chính:
      • Máy nén lạnh: Sử dụng áp suất cơ học để nén XPS thành các khối đặc.
      • Máy làm đặc nhiệt: Nung chảy XPS ở nhiệt độ thấp, biến nó thành một dạng sệt rồi đông đặc thành thỏi. Phương pháp này có thể giảm thể tích tới 98%.
    • Làm sạch và phân tách: Các khối nén được nghiền thành mảnh và đưa qua hệ thống rửa để loại bỏ keo và bụi. Các hệ thống tiên tiến có thể sử dụng phân loại khí hoặc tách nổi-chìm để cô lập polystyrene tinh khiết.
    • Ép đùn và tạo hạt: Sau khi xử lý sơ bộ, XPS được đưa trực tiếp vào máy đùn liên tục, sau đó chuyển đến bộ tạo hạt để sản xuất hạt nhựa tái chế. Hạt nhựa đầu ra vẫn giữ được đặc tính vật liệu, cho phép nhà sản xuất thêm trực tiếp vào dây chuyền sản xuất mới.
  • Nỗ lực và xu hướng:

    • Ngành công nghiệp đang tích cực phát triển các giải pháp để cải thiện hiệu quả, an toàn và tác động môi trường của việc tái chế XPS.
    • Các quy trình mới như depolymerization đang được khám phá để phân hủy XPS thành các monome, mang lại chất tái chế chất lượng cao hơn.
    • Các nhà sản xuất đang chuyển đổi sang các chất thổi không gây hại cho khí hậu như CO2 và hơi nước, đơn giản hóa việc xử lý cuối vòng đời.
    • Một số nhà sản xuất cách nhiệt đang thiết kế các hệ thống thu hồi và sử dụng hàm lượng tái chế hậu tiêu dùng (PCR) trong các sản phẩm XPS mới.
    • Các quy định pháp luật ngày càng thắt chặt về việc chôn lấp XPS đang khuyến khích các sáng kiến tái chế.

Việc tái chế XPS không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật mà còn là một tất yếu về môi trường. Thông qua các hệ thống nén tiên tiến, thiết bị chuyên dụng và quy trình tái chế đổi mới, ngành công nghiệp đang hướng tới các giải pháp bền vững và có lợi nhuận.

Thách Thức và Giải Pháp Tái Chế Tấm Xốp XPS

VIII. Kết Luận

Tấm xốp XPS (Extruded Polystyrene) đã khẳng định vị thế là một vật liệu cách nhiệt hiệu suất cao và đa năng trong ngành xây dựng hiện đại. Với cấu trúc ô kín độc đáo được tạo ra từ quá trình đùn ép tiên tiến, XPS mang lại một loạt các đặc tính kỹ thuật vượt trội, bao gồm khả năng cách nhiệt và chống nóng xuất sắc (hệ số dẫn nhiệt thấp 0.0289 W/m.K, R-value khoảng R-5/inch), khả năng chống thấm nước gần như tuyệt đối (tỷ lệ hút nước dưới 1%), cường độ chịu nén cao (từ 300 kPa trở lên), và khả năng cách âm hiệu quả. Những đặc tính này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể cho các công trình mà còn nâng cao độ bền, tuổi thọ và tạo ra môi trường sống tiện nghi, yên tĩnh.

XPS được ứng dụng rộng rãi từ các hạng mục cách nhiệt mái, tường, trần, đến lót sàn và xử lý nền móng yếu, đặc biệt hiệu quả trong các kho lạnh và công trình yêu cầu kiểm soát độ ẩm cao. Khả năng chịu lực nén vượt trội còn cho phép XPS đóng vai trò như một vật liệu chịu tải, giảm tải trọng cho công trình và tối ưu hóa quy trình thi công. Trọng lượng nhẹ và dễ dàng cắt gọt, lắp đặt cũng là những lợi thế lớn, góp phần giảm chi phí vận chuyển và thi công.

Tuy nhiên, việc sử dụng XPS cũng đòi hỏi sự cân nhắc. Mặc dù được đánh giá là vật liệu an toàn và thân thiện với môi trường khi không chứa VOCs và có thể tái chế chất thải công nghiệp, nhưng tác động môi trường của các chất thổi truyền thống (GWP cao) và thách thức trong việc tái chế chất thải hậu tiêu dùng vẫn là những vấn đề cần được giải quyết. Ngành công nghiệp đang tích cực nghiên cứu và áp dụng các chất thổi thế hệ mới thân thiện môi trường hơn và phát triển các công nghệ tái chế hiệu quả hơn để nâng cao hồ sơ bền vững của XPS.

Khi so sánh với các vật liệu cách nhiệt khác như EPS, bông khoáng hay PU foam, XPS thể hiện những ưu điểm rõ rệt về khả năng chống ẩm và cường độ chịu nén, nhưng có thể kém hơn về khả năng chịu nhiệt độ cực cao hoặc chống cháy hoàn toàn. Do đó, việc lựa chọn XPS cần dựa trên các yêu cầu cụ thể của từng dự án, cân bằng giữa hiệu suất, chi phí và các yếu tố an toàn, môi trường. Nhìn chung, tấm xốp XPS là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, mang lại giá trị cao và đóng góp quan trọng vào việc xây dựng các công trình bền vững và hiệu quả năng lượng.

Kết Luận

Tấm xốp XPS

Tấm xốp XPS (Extruded Polystyrene) được sản xuất từ quá trình đun nóng và đùn nén nhựa PS kết hợp với bọt xốp và 1 số chất phụ gia khác. Nhờ khả năng chống hút nước rất tốt nên tấm xốp XPS được dùng rộng rãi trong xây dựng như làm vật liệu cách âm, cách nhiệt, chống ồn và làm sàn.

Tấm xốp XPS

Quý khách có nhu cầu mua tấm xốp XPS giá rẻ ở TpHCM xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin:

  • Cửa hàng tấm xốp XPS Mr Hải
  • Địa chỉ: 26/4A2 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TpHCM
  • Điện thoại: 0909-497-012
  • Website: https://xuongin.com/tam-xop-xps.php
  • Giờ mở cửa: 08:00 ‐ 17:00
  • Chỗ đậu xe: ô tô, xe máy
  • Sản phẩm: xốp XPS foam

Chi tiết sản phẩm tấm xốp XPS

Sản phẩmTấm xốp XPS
Tên tiếng AnhXPS foam board
Đơn giá90000₫ – 120000₫/1 tấm
Danh mụcXốp XPS
Nhà cung cấpCông ty Xốp XPS Ngọn Hải Đăng
Màu sắcXanh lá
Chiều dài118cm – 180cm
Chiều rộng50cm – 70cm
Độ dày2,5cm – 10cm
Chất liệuExtruded Polystyrene Foam
URLhttps://xuongin.com/tam-xop-xps.php
Ngày đăng

Tấm XPS foam có kết cấu dạng phân tử khép kín và khả năng chống thấm trên 99% nên chúng ưa được sử dụng làm vật liệu cách âm trong xây dựng.

Tam foam XPS

Một số thông tin khác về xốp XPS có thể bạn quan tâm:

Giá xốp XPS

Tên tấm xốpKích thướcTỷ trọngMàu sắcĐơn giá
Tấm foam XPS ECO Foam 2cm60*120 cm36–38 kg/m³Xanh lá100000₫/1 m²
Tấm foam XPS ECO Foam 2,5cm60*120 cm36–38 kg/m³Xanh lá120000₫/1 m²
Tấm foam XPS ECO Foam 3cm60*120 cm36–38 kg/m³Xanh lá135000₫/1 m²
Tấm foam XPS ECO Foam 4cm60*120 cm36–38 kg/m³Xanh lá150000₫/1 m²
Tấm foam XPS ECO Foam 5cm60*120 cm36–38 kg/m³Xanh lá204000₫/1 m²
Tấm foam XPS ECO Foam 7cm60*120 cm36–38 kg/m³Xanh lá334000₫/1 m²
Tấm foam XPS ECO Foam 5cm60*120 cm32–35 kg/m³Xanh lá193000₫/1 m²
Tấm foam XPS Trung Quốc 2,5cm60*180 cm24 kg/m³Xanh lá63000₫/1 tấm
Tấm foam XPS Trung Quốc 3cm60*180 cm24 kg/m³Xanh lá77000₫/1 tấm
Tấm foam XPS Trung Quốc 4cm60*180 cm24 kg/m³Xanh lá95000₫/1 tấm
Tấm foam XPS Trung Quốc 5cm60*180 cm24 kg/m³Xanh lá111000₫/1 tấm
Tấm foam XPS Kun Foam 2,5cm60*120 cm38 kg/m³Vàng82000₫/1 m²
Tấm foam XPS Kun Foam 3cm60*120 cm38 kg/m³Vàng95000₫/1 m²
Tấm foam XPS Kun Foam 4cm60*120 cm38 kg/m³Vàng110000₫/1 m²
Tấm foam XPS Kun Foam 5cm60*120 cm38 kg/m³Vàng142000₫/1 m²
Tấm foam XPS Kun Foam 4cm60*120 cm35 kg/m³Vàng110000₫/1 m²
Tấm foam XPS Kun Foam 5cm60*120 cm35 kg/m³Vàng135000₫/1 m²
Tấm foam XPS Cool Foam 2,5cm60*120 cm35 kg/m³Xanh da trời95000₫/1 m²
Tấm foam XPS Cool Foam 5cm60*120 cm35 kg/m³Xanh da trời153000₫/1 m²
Tấm foam XPS Cool Foam 2,5cm60*120 cm38 kg/m³Xanh da trời90000₫/1 m²
Tấm foam XPS Cool Foam 5cm60*120 cm38 kg/m³Xanh da trời159000₫/1 m²
Tấm foam XPS Cool Foam 2,5cm60*120 cm40 kg/m³Xanh da trời97000₫/1 m²
Tấm foam XPS Cool Foam 5cm60*120 cm40 kg/m³Xanh da trời170000₫/1 m²

Giá xốp XPS

Hình ảnh tấm xốp XPS

Tam xop XPS
Công ty sản xuất xốp XPS với qui mô lớn ở Việt Nam.
2. Tấm xốp XPS số 2.
Nha may san xuat tam foam xps uy tin o TpHCM
3. Tấm xốp XPS số 3.
Genuden – Xuong san xuat tam foam xps uy tin
4. Tấm xốp XPS số 4.
Luong Nguyet – Co so sx tam foam xps cach am TpHCM
2. Tấm xốp XPS số 2.
Nguyen long – Xuong san xuat tam foam xps cach nhiet uy tin o TpHCM
6. Tấm xốp XPS số 6.
Cong ty san xuat tam foam xps TpHCM
7. Tấm xốp XPS số 7.
Pakonas – Co so san xuat tam foam xps lau nam

Mua tam xop XPS o TpHCM

Sản phẩm tấm xốp XPS nhận được 4.8 sao · Trong 250609 lượt đánh giá.

0909-497-012
ZALO